Nhạn Giang
Địa cấp thị | Tư Dương |
---|---|
Mã bưu chính | 641300 |
• Tổng cộng | 1,050,000 |
Tỉnh | Tứ Xuyên |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 643/km2 (1,670/mi2) |
Nhạn Giang
Địa cấp thị | Tư Dương |
---|---|
Mã bưu chính | 641300 |
• Tổng cộng | 1,050,000 |
Tỉnh | Tứ Xuyên |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 643/km2 (1,670/mi2) |
Thực đơn
Nhạn GiangLiên quan
Nhạn Nhạn hông trắng Á châu Nhạn họng nâu Nhạn nâu xám Nhạn cánh ráp phương Nam Nhạn ngực đỏ Nhạn hang động Nhạn cánh ráp phương Bắc Nhạn Môn quan Nhạn bụng trắngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhạn Giang